🌟 잘 자랄 나무는 떡잎부터 안다[알아본다]

Tục ngữ

1. 잘될 사람은 어렸을 때부터 그런 가능성이 보인다.

1. (CÂY TỐT THẤY TỪ LÁ MẦM): Người thành đạt thì từ bé đã trông thấy khả năng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이가 옛날에도 그림을 잘 그렸나요?
    Was minjun good at drawing in the past?
    Google translate 잘 자랄 나무는 떡잎부터 안다고 어릴 때부터 손에서 색연필을 놓지 않더니 화가가 되었네요.
    A well-grown tree has become an artist since he was a child because he knew the leaves of the tree.

잘 자랄 나무는 떡잎부터 안다[알아본다]: A tree that will grow well can be known[recognized] even as a seed leaf; Sandalwood is fragrant even in seed leaf form; As the twig is bent, so grows the tree,生る木は双葉から分かる。生る木は花から違う。栴檀は双葉より芳し,L'arbre destiné à bien croître est reconnu à ses feuilles séminales. On reconnait un arbre à ses feuilles.,árbol que crecerá bien es diferente desde las hojas,لو أن الشجر سينمو بشكل جيد يُعلم هذا وهو بُرعم,(шууд орч.) сайн ургах мод навчнаасаа танигдана; хүн болох багаасаа, хүлэг болох унаганаасаа,(cây tốt thấy từ lá mầm),(ป.ต.)ต้นไม้ที่มีแววว่าจะเติบโตดีรู้[ดูรู้]ได้จากใบแรกผลิ ; ฉายแววแต่เด็ก,daun  mengekalkan pohonnya,(досл.) большое дерево видно с черенка,长得好的树从它还是一片子叶的时候就能看出来;人看从小, 马看蹄爪,

💕Start 잘자랄나무는떡잎부터안다알아본다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78)